Có 1 kết quả:
警惕 jǐng tì ㄐㄧㄥˇ ㄊㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on the alert
(2) vigilant
(3) alert
(4) on guard
(5) to warn
(2) vigilant
(3) alert
(4) on guard
(5) to warn
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0